--

bầu bậu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu bậu

+ noun  

  • (nói về vẻ mặt) Sagging (with sulks)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu bậu"
Lượt xem: 474