--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bầu bậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bầu bậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu bậu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
(nói về vẻ mặt) Sagging (with sulks)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu bậu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bầu bậu"
:
bứ bự
bều bệu
bầu bậu
bàu bạu
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
bầu bậu
:
(nói về vẻ mặt) Sagging (with sulks)